Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

Relay bảo vệ SNE 4004K Code: R1.188.0529.0 24V AC/DC 50-60Hz SNE 4004K Schleicher - Wieland

Relay bảo vệ SNE 4004K Schleicher

  • P/N: SNE 4004K
    Code: R1.188.1730.0
    P/N: SNE 4004K
    Code: R1.188.0520.0

Buy SNE 4004K relay expansion unit,24Vac/dc P/N: SNE 4004K Code: R1.188.1730.0 P/N: SNE 4004K Code: R1.188.0520.0  Relay bảo vệ SNE 4004K Schleicher -  Wieland Relay bảo vệ P/N: SNE 4004K Code: R1.188.0529.0 24V AC/DC 50-60Hz SNE 4004K Schleicher -  Wieland Rơ le kỹ thuật số P/N: SNA 4044K ( R1.188.1739.0)
Image representative of range
Product Details

SNE 4004K Expansion Module

All units conform to BS EN 60204 Part 1 1993; EN 954-1; IEC 204-1; VDE 0113. Dimensions (mm) for all units: H 96.5, W 22.5, L 114,Contact Rating: 6A for all units. Colour supplied may vary from that shown.
Used in conjunction with the units in the rest of the range gives additional 4 N/O safety, 2 N/C control contacts and 1 N/C fleeting contact
Gives same safety level of the base unit
LED status indication for safety contacts
Buy SNE 4004K relay expansion unit,24Vac/dc P/N: SNE 4004K Code: R1.188.1730.0 P/N: SNE 4004K Code: R1.188.0520.0  Relay bảo vệ SNE 4004K Schleicher -  Wieland Relay bảo vệ P/N: SNE 4004K Code: R1.188.0529.0 24V AC/DC 50-60Hz SNE 4004K Schleicher -  Wieland Rơ le kỹ thuật số P/N: SNA 4044K ( R1.188.1739.0)
Xin vui lòng liên hệ
Mr Hoàng Phương
Mobile: 0944.240.317
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
MST : 0106798886
Tel: 04.3215.1322  Fax: 04.3215.1323
Email: kinhdoanh1.hpe@gmail.com     
Skypehoangphuongjsc  Yahoo : hpe.2015 

Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2015

Bộ nguồn 5V ,12V, 24V , 48V


350W Single Output Switching Power Supply
350W Single Output Switching Power Supply 
     
Nguồn 30W 1 dâu ra S-30-24, S-30-12 Sunwor  Nguồn 35W 1 dâu ra S-35-24, S-35-12 Sunwor  Nguồn 50W 1 dâu ra S-50-24, S-50-12, S-50-5 Sunwor  Nguồn 100W 1 dâu ra S-100-24, S-100-12, S-100-5 Sunwor  Nguồn 120W 1 dâu ra S-120-24,S-120-12 Sunwor  Nguồn 150W 1 dâu ra S-150-12 Sunwor  Nguồn 200W 1 dâu ra S-201-24,S-201-12,S-201-5, S-201-48 Sunwor  Nguồn 240W 1 dâu ra S240-24 Sunwor Nguồn 320W 1 dâu ra S-320-24,S-320-12,S-320-5 Sunwor  Nguồn 350W 1 dâu ra S-350-24 ,S-350-48,S-350-12 Nguồn 500W 1 dâu ra S-500-48,S-500-24 Sunwor  Nguồn 1000W 1 dâu ra S-1000-48,S-1000-25 Sunwor  S-350-5 S-350-7.5 S-350-12 S-350-13.5 S-350-15 S-350-24 S-350-27 S-350-48

Technical Data 
Index Type
S-350-5
S-350-7.5
S-350-12
S-350-13.5
S-350-15
S-350-24
S-350-27
S-350-48
DC Voltage
5V
7.5V
12V
13.5V
15V
24V
27V
48V

Voltage Tolerance
±2%
±2%
±1%
±1%
±1%
±1%
±1%
±1%

Rated Current
50A
40A
29A
26A
23A
14.6A
13A
7.3A

Current Range
0-50A
0-40A
0-29A
0-26A
0-23A
0-14.6A
0-13A
0-7.3A

Ripple&Noise(Max.)
150mVp-p
150mVp-p
150mVp-p
150mVp-p
150mVp-p
150mVp-p
200mVp-p
240mVp-p

Line Regulation
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%

Load Regulation
±1%
±1%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%
±0.5%

Rated Power
250W
300W
348W
351W
348W
350.4W
351W
350.4W

Rated Power
74%
79%
74%
80%
78%
83%
83%
84%

Voltage Adjust Range
4.5-5.6V
6-9V
10-13.2V
12-15V
13.5-18V
20-26.4V
26-32V
41-56V

Voltage Range
90132VAC/180-264VAC 4763Hz;255370VDC

AC Current
4.5A/115V2.5A/230V

Inrush Current(Max.)
25A/115V50A/230V

Leakage Current
<3.5mA/240VAC

Overload Protection
105-145% TYPEOUTPUT CUTOUT AC Restart

Over-voltage Protection
115%-135%

Over-temperature Protection
RTH3≥50 FAN ON,≤45FAN OFF, ≥80OUTPUT CUTOUT(5-15V)
RTH3≥60FAN ON,≤50FAN OFF, ≥85OUTPUT CUTOUT(24-48V)

Temp.Coefficient
±0.03%/(050)

Setup.Rise,Hold Time
200ms,100ms,20ms

Vibration
10500Hz,2G10min,/11cycle,60min,each axes

Withstand Voltage
I/P-O/P:3KVACI/P-FG:1.5KVACI/P-FG:0.5KVAC

Isolated Resistor
I/P-O/P,I/P-FG,I/P-FG:500VDC/100MΩ

Working Temp.Humidity
-10+50,20%90RH

Storage Temp.Humidity
-20+85,10%95%RH

Dimension
215×115×50mm

Weight
0.9kg

Safety Standards
UL1950

EMC
FCCpart1.5J class A


Note
1.All parameters NOT specially mentioned are measured at 230VAC input ,rated load and 25 of ambient temperature.
2.Tolerance:includes set up tolerance,line regulation and load regulation
3.Ripple&noise are measured at 20MHZ of bandwidth by using a 12 twisted pair-wire terminated with a 0.1uf&47uf parallel capacitor.
4.Line regulation:min&max voltage of the rated load.
5.Load regulation:load from 0 to 
100%


Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc và có giá tốt nhất:
Mr.Hoàng Thiệu :  0904.756.286_0985.511.828
Email                        :   hoangthieu0101@gmail.com
Yahoo                       :   thieujs
Skype                        :   Hoangthieu0101

Thứ Sáu, 13 tháng 3, 2015

Van Điện Từ Airtac , Solenoid valve Airtac , Valve Solenoid Airtac

Van Điện Từ Airtac , Solenoid valve Airtac ,  Valve Solenoid Airtac Van điện từ airtac 3V130-10 Van điện từ airtac 3V130-15 Van điện từ airtac 3V120-06 Van điện từ airtac 3V120-08 Van điện từ airtac 3V120-10 Van điện từ airtac 3V120-15 Van điện từ airtac 3V110-06 Van điện từ airtac 3V110-08 Van điện từ airtac 3V110-10 Van điện từ airtac 3V110-15 Van điện từ airtac 3V210-06 Van điện từ airtac 3V210-08 Van điện từ airtac 3V210-10 Van điện từ airtac 3V210-15 Van điện từ airtac 3V220-06 Van điện từ airtac 3V220-08 Van điện từ airtac 3V220-10 Van điện từ airtac 3V220-15 Van điện từ airtac 3V230-06 Van điện từ airtac 3V230-08 Van điện từ airtac 3V230-10 Van điện từ airtac 3V230-15 Van điện từ airtac 3V310-06 Van điện từ airtac 3V310-08 Van điện từ airtac 3V310-10 Van điện từ airtac 3V310-15 Van điện từ airtac 3V320-06 Van điện từ airtac 3V320-08 Van điện từ airtac 3V320-10 Van điện từ airtac 3V320-15 Van điện từ airtac 3V330-06 Van điện từ airtac 3V330-08 Van điện từ airtac 3V330-10 Van điện từ airtac 3V330-15 Van điện từ airtac 3V410-06 Van điện từ airtac 3V410-08 Van điện từ airtac 3V410-10 Van điện từ airtac 3V410-15 Van điện từ airtac 3V420-06 Van điện từ airtac 3V420-08 Van điện từ airtac 3V420-10 Van điện từ airtac 3V420-15 Van điện từ airtac 3V430-06 Van điện từ airtac 3V430-08 Van điện từ airtac 3V430-10 Van điện từ airtac 3V430-15

  • Van Điện Từ Airtac 
  • Port size: 1/8'' .
  • Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.8 MPa .
  • Loại van 3 cửa 2 vị trí .
  • Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC .

Van Điện Từ 4V320-08
MÃ SỐ : 4V320-08



Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất: 
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu   :  0904.756.286_0985.511.828
Email                      :   hoangthieu0101@gmail.com
Yahoo                     :   thieujs
Skype                      :   Hoangthieu0101

 Công ty chúng tôi còn thi công, tư vấn,thiết kế hệ thống điện Electric,Tủ Điện, MDB,MSB,MDB,BMS,HVAC,Fire Alarm…..Cung cấp lắp đặt thiết bị cho các nhà máy,các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Chúng tôi cam kết với quý khách hàng:
-         Mọi sản phẩm đều bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng.
-         Hàng mới 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, kiểm định hàng hóa ( CO,CQ )
-         Giá cả cạnh tranh nhất khi liên hệ trực tiếp: Chiết đến 50% so với bảng giá niêm yết của nhà sản xuất năm 2015. 
-          
Chúng tôi là nhà phân phối chính thức thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric
- Thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric:
+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB
+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A
+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303
+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48
+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K
+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG
+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...
1.  Về thương mại :
Chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm chính hãng của các hãng như: Schneider Electric , Siemen, Mitsubishi, ABB,LS , GE, Selec, Fuji, Mikro,Chint,Huynhdai, Idec, Omron , Hanyoung  nux….. với các sản phẩm:
  • Thiết bị đóng cắt : bao gồm MCB, MCCB, ACB, CONTACTOR của các hãng ABB, Mitsubishi, Schnieder, FujiElectric, LS, Shihlin, Chint , Himel Delixi …
  • Relay bảo vệ : Bao gồm các relay bảo vệ quá dòng(OC), bảo vệ chạm đất(EF), bảo vệ dòng rò (EL), bảo vệ quá áp (OV), bảo vệ thấp áp (UV), bảo vệ mất pha(PF, PL), bảo vệ đảo pha (PS), bảo vệ quá tần số, bảo vệ thiếu tần số của các hãng như Mikro(Malaysia), Samwha (Korea) (hiện nay là Schneider electric), Delab (Malaysia), Selec (India)…
  • Thiết bị tự động hóa: PLC, HMI, Inverter, Servor motor,..
  • Thiết bị đo đếm hiển thị: Đồng hồ Voltage, Amper, nút nhấn, đèn báo, công tắc xoay,..
2. Về thi công lắp đặt và bảo trì
  • Thi công lắp đặt hệ thống cáp động lực
  • Lắp đặt Tủ điện MSB, ATS, DB, Tủ điện điều khiển tụ bù, Tủ điện xử lý nước thải, Tủ điều khiển các loại, Tủ điện PCCC, Tủ điện chiếu sáng….
  • Cung cấp thang cáp, máng cáp, hộp cáp cho hệ thống cáp điện.
  • Bảo trì hệ thống tủ bảng điện hạ thế.
ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider
Cung cấp các loại Aptomat MCBMCCB, Máy cắt ACB , Chuyển đổi nguồn tự động ATS
Aptomat chống dòng dò ELCBRCCBRCBOContactorRelay nhiệt Motor Starter Khởi động mềm Biến tầnRelay Đèn báoChống sét, Cầu chì Tủ điện Tụ bù , Power Meter....