Chủ Nhật, 28 tháng 2, 2016

Đồng hồ hẹn giờ Panasonic TB118K


  • Đồng hồ hẹn giờ Panasonic TB118K - Relay Panasonic – Rơ le thời gian Panasonic – Rơ le thời gian 24h Panasonic – Rơ le thời gian thực 24h Panasonic - Công tắc đồng hồ Panasonic - relay 24 giờ Panasonic - Công tắc hẹn giờ Panasonic -  Công tắc hẹn giờ 24h Panasonic  Relay National – Rơ le thời gian National – Rơ le thời gian 24h National – Rơ le thời gian thực 24h National - Công tắc đồng hồ National - relay 24 giờ National - Công tắc hẹn giờ National -  Công tắc hẹn giờ 24h National - Đồng hồ hẹn giờ National TB118 Panasonic TB118  , Panasonic TB118K, Panasonic TB178, Panasonic TB178K National TB118  , National TB118K, National TB178, National TB178K TB2118E7 Timer 24H 30A 50-60Hz 190-240VAC TB2128E7 Timer 24H 30A 50-60Hz 190-240VAC TB38809NE7 Timer 24H 15A 220-240VAC TB35809NE5 Timer 24H 20A 50Hz 220-240VAC TB5560187N Timer 24H 16A 50/60Hz 220-240VAC EE8123-821 Công tắc quang điện 3A 230VAC (cảm biến bằng ánh sáng, tự động bật khi trời tối, tắt khi trời sáng) TB178 Timer 24H 15A 50Hz 220-240VAC TB118 Timer 24H 20A 220-240VAC Công tắc đồng hồ Panasonic - TB118 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc hẹn giờ Panasonic TB38809KE7H1 Công tắc đồng hồ Panasonic TB178 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc đồng hồ Panasonic - TB118 Rơ Le Thời gian TB 118K Panasonic
Đồng hồ hẹn giờ Panasonic TB118K
Mã sản phẩm: TB118K
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Panasonic

Tình trạng: Còn hàng















Công tắc hẹn giờ Panasonic TB118K
- Mã hàng : TB118K
- SPST Type - 220 - 240VAC, 15A 
- 6 chế độ cài giờ 
- Thời gian cài tối thiểu 15 phút
- Có pin dự trữ 300 giờ

THÔNG TIN CHI TIẾT
Công tắc đồng hồ Panasonic TB118 hay còn gọi là công tắc hẹn giờ của Panasonic sẽ là giải pháp mới cho việc tự động tắt mở các thiết bị điện, nước trong nhà giúp cho thời gian của con người được rãnh rỗi hơn.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM


1.  Sản phẩm công tắc đồng hồ Panasonic TB118K như một công tắc đa năng cho việc có thể sử dụng nguồn điện hoặc pin;
2.  Nguồn điện thế hoạt động 220-240VAC/50Hz ;
3.  Thời gian cài tối thiểu 15 phút;
4.  Có pin chờ khi mất điện 300 giờ;
5.  Đảm bảo an toàn điện, khó xảy ra hiện tượng chập điện hay cháy nổ bởi vật liệu sử dụng nhựa cao cấp.
6.  Sai số thời gian của đồng hồ chuẩn trên máy: không quá 0.5s/ngày
     + Nhiệt độ làm việc: -25 độ C...+60 độ C
     + Độ ẩm môi trường làm việc < 95%
     + Kích thước: 72(W) x 123(H) x 50(D)mm
     + Trọng lượng sản phẩm: 240g

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM


1.  Chức năng hẹn giờ và một bộ xử lý tinh vi giúp lưu trữ dữ liệu, điều khiển thiết bị hoạt động ổn định và chính xác mang lại nhiều hiệu quả làm việc tốt hơn;
2.  Chỉ việc hẹn trước thời gian tắt/mở, phần còn lại là của công tắt tự hoạt động tiết kiệm thời gian và công sức của con người;
3.  Bộ nhớ cài đặt thời gian sẽ lưu trữ tự động, không bị mất khi có sự có mất điện nên người dùng không phải cài đặt lại;
4.  Thường được ứng dụng: hệ thống chiếu sáng đèn tự động trong nhà hoặc đèn chiếu sáng công cộng ngoài trời, hệ thống tưới cây công viên tự động, bật/tắt các thiết bị điện gia dụng…
5.  Xử lý thời gian sử dụng điện hiệu quả, hạn chế rủi ro chập điện cháy nổ và tiêu hao quá nhiều điện năng không cần thiết.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm
TB118K
Điện thế
220 - 240V AC 50-60Hz
Pin dự trữ
300 giờ
Độ chính xác
± 15 giây/ tháng (at 250C)
Khả năng Chịu tải
 Tải trở
250V AC 15A
 Tải cảm ứng
250V AC 12A
Thời gian thiết lập tối thiểu
15phút
Số chương trình ON/OFF
6 chương trình chuẩn ( Max 48 chương trình )
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0904.756.286
Email1 : Thieuhpe@gmail.com
Skype: Hoangthieu0101
Website  : http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-hen-gio-panasonic-tb118k.htm

Đồng hồ hẹn giờ National TB118


  • Đồng hồ hẹn giờ National TB118 Relay Panasonic – Rơ le thời gian Panasonic – Rơ le thời gian 24h Panasonic – Rơ le thời gian thực 24h Panasonic - Công tắc đồng hồ Panasonic - relay 24 giờ Panasonic - Công tắc hẹn giờ Panasonic -  Công tắc hẹn giờ 24h Panasonic  Relay National – Rơ le thời gian National – Rơ le thời gian 24h National – Rơ le thời gian thực 24h National - Công tắc đồng hồ National - relay 24 giờ National - Công tắc hẹn giờ National -  Công tắc hẹn giờ 24h National - Đồng hồ hẹn giờ National TB118 Panasonic TB118  , Panasonic TB118K, Panasonic TB178, Panasonic TB178K National TB118  , National TB118K, National TB178, National TB178K TB2118E7 Timer 24H 30A 50-60Hz 190-240VAC TB2128E7 Timer 24H 30A 50-60Hz 190-240VAC TB38809NE7 Timer 24H 15A 220-240VAC TB35809NE5 Timer 24H 20A 50Hz 220-240VAC TB5560187N Timer 24H 16A 50/60Hz 220-240VAC EE8123-821 Công tắc quang điện 3A 230VAC (cảm biến bằng ánh sáng, tự động bật khi trời tối, tắt khi trời sáng) TB178 Timer 24H 15A 50Hz 220-240VAC TB118 Timer 24H 20A 220-240VAC Công tắc đồng hồ Panasonic - TB118 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc hẹn giờ Panasonic TB38809KE7H1 Công tắc đồng hồ Panasonic TB178 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc hẹn giờ Panasonic -TB35809KE5 Công tắc đồng hồ Panasonic - TB118 Rơ Le Thời gian TB 118K Panasonic
Đồng hồ hẹn giờ National TB118
Mã sản phẩm: TB118
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: National

Tình trạng: Còn hàng
















Công tắc hẹn giờ National TB118
- Mã hàng : TB118
- SPST Type - 220 - 240VAC, 15A
- 6 chế độ cài giờ
- Thời gian cài tối thiểu 15 phút
- Có pin dự trữ 300 giờ

THÔNG TIN CHI TIẾT
Công tắc đồng hồ National TB118 hay còn gọi là công tắc hẹn giờ củaNational  sẽ là giải pháp mới cho việc tự động tắt mở các thiết bị điện, nước trong nhà giúp cho thời gian của con người được rãnh rỗi hơn.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM


1.  Sản phẩm công tắc đồng hồ National TB118 như một công tắc đa năng cho việc có thể sử dụng nguồn điện hoặc pin;
2.  Nguồn điện thế hoạt động 220-240VAC/50Hz ;
3.  Thời gian cài tối thiểu 15 phút;
4.  Có pin chờ khi mất điện 300 giờ;
5.  Đảm bảo an toàn điện, khó xảy ra hiện tượng chập điện hay cháy nổ bởi vật liệu sử dụng nhựa cao cấp.
6.  Sai số thời gian của đồng hồ chuẩn trên máy: không quá 0.5s/ngày
     + Nhiệt độ làm việc: -25 độ C...+60 độ C
     + Độ ẩm môi trường làm việc < 95%
     + Kích thước: 72(W) x 123(H) x 50(D)mm
     + Trọng lượng sản phẩm: 240g

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM


1.  Chức năng hẹn giờ và một bộ xử lý tinh vi giúp lưu trữ dữ liệu, điều khiển thiết bị hoạt động ổn định và chính xác mang lại nhiều hiệu quả làm việc tốt hơn;
2.  Chỉ việc hẹn trước thời gian tắt/mở, phần còn lại là của công tắt tự hoạt động tiết kiệm thời gian và công sức của con người;
3.  Bộ nhớ cài đặt thời gian sẽ lưu trữ tự động, không bị mất khi có sự có mất điện nên người dùng không phải cài đặt lại;
4.  Thường được ứng dụng: hệ thống chiếu sáng đèn tự động trong nhà hoặc đèn chiếu sáng công cộng ngoài trời, hệ thống tưới cây công viên tự động, bật/tắt các thiết bị điện gia dụng…
5.  Xử lý thời gian sử dụng điện hiệu quả, hạn chế rủi ro chập điện cháy nổ và tiêu hao quá nhiều điện năng không cần thiết.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm
TB118
Điện thế
220 - 240V AC 50-60Hz
Pin dự trữ
300 giờ
Độ chính xác
± 15 giây/ tháng (at 250C)
Khả năng Chịu tải
 Tải trở
250V AC 15A
 Tải cảm ứng
250V AC 12A
Thời gian thiết lập tối thiểu
15phút
Số chương trình ON/OFF
6 chương trình chuẩn ( Max 48 chương trình )

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0904.756.286
Email1 : Thieujs@gmail.com
Yahoo : thieujs
Skype: Hoangthieu0101
Website  : http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-hen-gio-panasonic-tb118k.htm

Thứ Bảy, 27 tháng 2, 2016

Công tắc đồng hồ Panasonic



Công tắc đồng hồ Panasonic

1. Panasonic TB178: 
     + SPST Type
     + 220-240VAC. 50Hz, 15A
     + 6 chế độ cài giờ
     + Thời gian cài tối thiểu 30 phút
     + Không có Pin dự phòng

2. Panasonic TB118:
     + SPST Type
     + 220-240VAC. 50Hz, 15A
     + 6 chế độ cài giờ
     + Thời gian cài tối thiểu 30 phút
     + Có Pin dự phòng 300 giờ

3. Panasonic TB35809KE5:
     + SPST Type
     + 220-240VAC. 50Hz, 20A
     + 96 chế độ cài giờ
     + Thời gian cài tối thiểu 15 phút
     + Không có Pin dự phòng

4. Panasonic TB38809KE7:
     + SPST Type
     + 220-240VAC. 50Hz, 15A
     + 96 chế độ cài giờ
     + Thời gian cài tối thiểu 15 phút
     + Có Pin dự phòng 300 giờ


5. Panasonic TB5560187N:
     + Din Type (Gắn trên thanh cài Din)
     + 220-240VAC. 50Hz/60Hz, 16A
     + 98 chế độ cài giờ
     + Thời gian cài tối thiểu 15 phút
     + Có Pin dự phòng 300 giờ

6. Panasonic TB38809KE7:
     + Loại hằng tuần
     + 190-240VAC. 50Hz/60Hz, 30A
     + 16 chế độ cài giờ - 8 bật/8tắt
     + Thời gian cài tối thiểu 1 phút
     + Có Pin dự phòng 5 năm

7. Panasonic TB38809KE7: 
     + Loại hằng ngày (24h)
     + 190-240VAC. 50Hz/60Hz, 30A
     + 4 chế độ cài giờ - 2 bật/ 2tắt
     + Thời gian cài tối thiểu 1 phút
     + Có Pin dự phòng 5 năm


Thứ Năm, 18 tháng 2, 2016

Cầu đấu Dinkle

 Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả DIN Rail Terminal Blocks DK2.5N Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu kem  DK4N Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu kem  DK6N Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu kem  DK10N Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu kem  DK16N Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu kem  DK35N Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu kem  DK50 Domino 50 mm², dòng 150A, bề dày 20mm, màu kem  DK95 Domino 95 mm², dòng 230A, bề dày 32.2mm, màu kem  DK150 Domino 150 mm², dòng 275/309A, bề dày 38mm, màu kem  DK240 Domino 50 mm², dòng 370/415A, bề dày 43mm, màu kem  DK4NC Nắp che cho  DK2.5N, DK4N  DK6NC Nắp che cho  DK6N  DK10NC Nắp che cho  DK10N  DK16NC Nắp che cho  DK16N     DK2.5N-PE Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh  DK4N-PE Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh  DK6N-PE Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh  DK10N-PE Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh  DK16-PE Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh  DK35-PE Domino PE 35 mm², màu vàng-xanh  DK50-PE Domino PE 50 mm², màu vàng-xanh  DK95-PE Domino PE 95 mm², màu vàng-xanh  DK2.5NC-PE Nắp che cho  DK2.5N-PE, DK4N-PE  DK6NC-PE Nắp che cho  DK6N-PE  DK10NC-PE Nắp che cho  DK10N-PE     DKK2.5 Domino 2 tầng 2.5mm², dòng 20A, màu kem  DKK4 Domino 2 tầng 4mm², dòng 30A, màu kem  DKK2.5C Nắp che cho DKK2.5N, DKK4N     DK4-TF(5X20) Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu kem.  DK4-TFL(5X20) Domino cầu chì  4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm²,  dòng 16A, màu kem. Có Led 24VDC báo trạng thái  DK4C-TF Nắp che cho  DK4-TF(5x20)     DKTD6N Domino kẹp mạch dòng 6mm² 40A, màu kem, dùng để kiểm tra current transformer  DKTD6NC Nắp che cho DKTD6N     DK2.5-TG Domino kẹp mạch áp 2.5mm², rộng 8.2mm, màu kem, dùng để kiểm tra mạch áp  DK2.5C Nắp che cho DK2.5-TG     TBD2.5N Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám  TBD4N Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám  TBD6N Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu xám  TBD10N Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu xám  TBD16N Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu xám  TBD35N Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu xám  TBD2.5NC Nắp che cho TBD2.5N, TBD4N  TBD6NC Nắp che cho  TBD6N  TBD10NC Nắp che cho  TBD10N  TBD16NC Nắp che cho  TBD16NC     TBD2.5N-PE Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh  TBD4N-PE Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh  TBD6N-PE Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh  TBD10N-PE Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh  TBD2.5NC-PE Nắp che cho  TBD2.5N-PE, TBD4NC-PE  TBD6NC-PE Nắp che cho  TBD6NC-PE  TBD10NC-PE Nắp che cho  TBD10NC-PE     TBDD2.5N Domino 2 tầng 2.5mm², áp 600V, dòng 20A, rộng 71mm, màu xám  TBDD4N Domino 2 tầng 4 mm², áp 600V, dòng 30A, rộng 71mm, màu xám  TBDD2.5NC Nắp che cho cầu đấu dây TBDD2.5N, TBDD4N DIN Rail Terminal Blocks    TBD4N-TF(5X20) Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu xám.  TBD4NC-TF Nắp che cho cầu đấu dây TBD4N-TF(5X20)     TBDTD6N Domino kẹp mạch dòng 6mm², áp 40A, màu xám, dùng để kiểm tra current transformer  TBDTD6NC Nắp che cho TBDTD6N     TBD2.5P Domino 2.5 mm², điện áp 300V, dòng 20A, rộng 5.1mm, màu xám  TBD4P Domino 4 mm², điện áp 300V, dòng 30A, rộng 6.1mm, màu xám  TBD6P Domino 6 mm², điện áp 300V, dòng 50A, rộng 8mm, màu xám  TBD2.5PC  Nắp che cho TBD2.5P  TBD4PC  Nắp che cho TBD4PC  TBD6PC  Nắp che cho TBD6P     DSS2.5N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK2.5N, TBD2.5N loại 2 chân  DSS4N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK4N, TBD4N loại 2 chân  DSS6N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK6N, TBD6N loại 2 chân  DSS10N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK10N, TBD10N loại 2 chân  DSS16N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK16N, TBD16N loại 2 chân  DSS35N-02P Cầu nối, thanh jump cho DK355N, TBD35N loại 2 chân     DSS2.5N-10P Cầu nối, thanh jump cho DK2.5N, TBD2.5N loại 10 chân  DSS4N-10P Cầu nối, thanh jump cho DK4N, TBD4N loại 10 chân  DSS6N-10P Cầu nối, thanh jump cho DK6N, TBD6N loại 10 chân  DSS10N-10P Cầu nối, thanh jump cho DK10N, TBD10N loại 10 chân     CSC-2.502PN Cầu nối, thanh lược cho DK2.5N, TBD2.5N loại 2 chân  CSC-402PN Cầu nối, thanh lược cho DK4N, TBD4N loại 2 chân  CSC-602PN Cầu nối, thanh lược cho DK6N, TBD6N loại 2 chân  CSC-1002PN Cầu nối, thanh lược cho DK10N, TBD10N loại 2 chân  CSC-1602PN Cầu nối, thanh lược cho DK16N, TBD16N loại 2 chân     CSC-2.510PN Cầu nối, thanh lược cho DK2.5N, TBD2.5N loại 10 chân  CSC-410PN Cầu nối, thanh lược cho DK4N, TBD4N loại 10 chân  CSC-610PN Cầu nối, thanh lược cho DK6N, TBD6N loại 10 chân  CSC-1010PN Cầu nối, thanh lược cho DK10N, TBD10N loại 10 chân  CSC-1610PN Cầu nối, thanh lược cho DK16N, TBD16N loại 10 chân    Spring Type DIN Rail Terminal Blocks AK1.5 Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám  AK2.5 Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám  AK4 Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám  AK6 Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu xám  AK10 Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu xám  AK16 Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu xám  AK35 Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu xám  AK2.5C Nắp che cho AK1.5, AK2.5  AK4C Nắp che cho  AK4  AK6C Nắp che cho  AK6  AK10C Nắp che cho  AK10  AK16C Nắp che cho  AK16     AKK1.5 Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám  AKK2.5 Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám  AKK4 Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám  AKK2.5C Nắp che cho AKK1.5, AKK2.5  AKK4C Nắp che cho  AKK4     AK1.5-PE Domino PE 1.5 mm², màu vàng-xanh  AK2.5-PE Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh  AK4-PE Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh  AK6-PE Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh  AK10-PE Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh  AK16-PE Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh  AK2.5C-YG Nắp che cho  AK1.5-PE, AK2.5-PE  AK4C-YG Nắp che cho  AK4-PE  AK6C-YG Nắp che cho  AK6-PE  AK10C-YG Nắp che cho  AK10-PE  AK16C-YG Nắp che cho  AK16-PE     AK4-TF(5x20) Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 10A, màu xám.  AK4C-TF(5x20) Nắp che cho cầu đấu dây AK4-TF(5x20)        DSD01-1.510 Cầu nối, thanh lược cho AK1.5 loại 10 chân  DSD01-2.510 Cầu nối, thanh lược cho AK2.5 loại 10 chân  DSD01-410 Cầu nối, thanh lược cho AK4 loại 10 chân  DSD01-610 Cầu nối, thanh lược cho AK6 loại 10 chân    "Terminal Block For Industrial Applications " DKB10 Domino 2 mm², dòng 15A, bề dày 8.8mm, màu đen  DKB20 Domino 3.3 mm², dòng 20A, bề dày 10.6mm, màu đen  DKB30 Domino 5.2 mm², dòng 30A, bề dày 13mm, màu đen  DKB60 Domino 13.3 mm², dòng 65A, bề dày 19mm, màu đen  DKB80 Domino 21.2 mm²,dòng 85A, bề dày 19mm, màu đen  DKB100 Domino 53.5 mm², dòng 115/150A, bề dày 25mm, màu đen  DKB150 Domino 85 mm², dòng 190A, bề dày 27mm, màu đen  DKB200 Domino 107 mm², dòng 230A, bề dày 27mm, màu đen  DKB300 Domino 253 mm², dòng 380A, bề dày 45mm, màu đen  DKB500 Domino 380 mm², dòng 475/620A, bề dày 60mm, màu đen  DKB10E Nắp che cho DKB10  DKB60E Nắp che cho DKB60  DKB80E Nắp che cho DKB80  DKB100E Nắp che cho DKB100  DKB150E Nắp che cho DKB150  DKB200E Nắp che cho DKB200     DKBB10 Domino 2 tầng 2 mm², dòng 15A, bề dày 8.8mm, màu đen  DKBB20 Domino 2 tầng 3.3 mm², dòng 20A, bề dày 10.6mm, màu đen  DKBB10E Nắp che cho DKBB10, DKBB20    End Section MKH-001 Terminal strip markers. Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên SS2, SS5, SS4, TBS11  MKL Terminal strip markers for SS4. Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên SS4  SS2 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  SS5 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  SS4 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  TBS11 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  SS3 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  SS9A Chặn cuối cho DIN Rail 35mm  SS10 Chặn cuối cho DIN Rail 35mm    MarKing Nhãn cho Terminal các dòng DK.N, TBD.N,TBD.P, AK...

Cầu đấu Dinkle


Product Code/ Tên hàng
Description/ Mô tả
DIN Rail Terminal Blocks
DK2.5N
Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu kem
DK4N
Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu kem
DK6N
Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu kem
DK10N
Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu kem
DK16N
Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu kem
DK35N
Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu kem
DK50
Domino 50 mm², dòng 150A, bề dày 20mm, màu kem
DK95
Domino 95 mm², dòng 230A, bề dày 32.2mm, màu kem
DK150
Domino 150 mm², dòng 275/309A, bề dày 38mm, màu kem
DK240
Domino 50 mm², dòng 370/415A, bề dày 43mm, màu kem
DK4NC
Nắp che cho  DK2.5N, DK4N
DK6NC
Nắp che cho  DK6N
DK10NC
Nắp che cho  DK10N
DK16NC
Nắp che cho  DK16N


DK2.5N-PE
Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh
DK4N-PE
Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh
DK6N-PE
Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh
DK10N-PE
Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh
DK16-PE
Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh
DK35-PE
Domino PE 35 mm², màu vàng-xanh
DK50-PE
Domino PE 50 mm², màu vàng-xanh
DK95-PE
Domino PE 95 mm², màu vàng-xanh
DK2.5NC-PE
Nắp che cho  DK2.5N-PE, DK4N-PE
DK6NC-PE
Nắp che cho  DK6N-PE
DK10NC-PE
Nắp che cho  DK10N-PE


DKK2.5
Domino 2 tầng 2.5mm², dòng 20A, màu kem
DKK4
Domino 2 tầng 4mm², dòng 30A, màu kem
DKK2.5C
Nắp che cho DKK2.5N, DKK4N


DK4-TF(5X20)
Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu kem.
DK4-TFL(5X20)
Domino cầu chì  4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm²,  dòng 16A, màu kem. Có Led 24VDC báo trạng thái
DK4C-TF
Nắp che cho  DK4-TF(5x20)


DKTD6N
Domino kẹp mạch dòng 6mm² 40A, màu kem, dùng để kiểm tra current transformer
DKTD6NC
Nắp che cho DKTD6N


DK2.5-TG
Domino kẹp mạch áp 2.5mm², rộng 8.2mm, màu kem, dùng để kiểm tra mạch áp
DK2.5C
Nắp che cho DK2.5-TG


TBD2.5N
Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám
TBD4N
Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám
TBD6N
Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu xám
TBD10N
Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu xám
TBD16N
Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu xám
TBD35N
Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu xám
TBD2.5NC
Nắp che cho TBD2.5N, TBD4N
TBD6NC
Nắp che cho  TBD6N
TBD10NC
Nắp che cho  TBD10N
TBD16NC
Nắp che cho  TBD16NC


TBD2.5N-PE
Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh
TBD4N-PE
Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh
TBD6N-PE
Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh
TBD10N-PE
Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh
TBD2.5NC-PE
Nắp che cho  TBD2.5N-PE, TBD4NC-PE
TBD6NC-PE
Nắp che cho  TBD6NC-PE
TBD10NC-PE
Nắp che cho  TBD10NC-PE


TBDD2.5N
Domino 2 tầng 2.5mm², áp 600V, dòng 20A, rộng 71mm, màu xám
TBDD4N
Domino 2 tầng 4 mm², áp 600V, dòng 30A, rộng 71mm, màu xám
TBDD2.5NC
Nắp che cho cầu đấu dây TBDD2.5N, TBDD4N
DIN Rail Terminal Blocks


TBD4N-TF(5X20)
Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu xám.
TBD4NC-TF
Nắp che cho cầu đấu dây TBD4N-TF(5X20)


TBDTD6N
Domino kẹp mạch dòng 6mm², áp 40A, màu xám, dùng để kiểm tra current transformer
TBDTD6NC
Nắp che cho TBDTD6N


TBD2.5P
Domino 2.5 mm², điện áp 300V, dòng 20A, rộng 5.1mm, màu xám
TBD4P
Domino 4 mm², điện áp 300V, dòng 30A, rộng 6.1mm, màu xám
TBD6P
Domino 6 mm², điện áp 300V, dòng 50A, rộng 8mm, màu xám
TBD2.5PC
 Nắp che cho TBD2.5P
TBD4PC
 Nắp che cho TBD4PC
TBD6PC
 Nắp che cho TBD6P


DSS2.5N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK2.5N, TBD2.5N loại 2 chân
DSS4N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK4N, TBD4N loại 2 chân
DSS6N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK6N, TBD6N loại 2 chân
DSS10N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK10N, TBD10N loại 2 chân
DSS16N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK16N, TBD16N loại 2 chân
DSS35N-02P
Cầu nối, thanh jump cho DK355N, TBD35N loại 2 chân


DSS2.5N-10P
Cầu nối, thanh jump cho DK2.5N, TBD2.5N loại 10 chân
DSS4N-10P
Cầu nối, thanh jump cho DK4N, TBD4N loại 10 chân
DSS6N-10P
Cầu nối, thanh jump cho DK6N, TBD6N loại 10 chân
DSS10N-10P
Cầu nối, thanh jump cho DK10N, TBD10N loại 10 chân


CSC-2.502PN
Cầu nối, thanh lược cho DK2.5N, TBD2.5N loại 2 chân
CSC-402PN
Cầu nối, thanh lược cho DK4N, TBD4N loại 2 chân
CSC-602PN
Cầu nối, thanh lược cho DK6N, TBD6N loại 2 chân
CSC-1002PN
Cầu nối, thanh lược cho DK10N, TBD10N loại 2 chân
CSC-1602PN
Cầu nối, thanh lược cho DK16N, TBD16N loại 2 chân


CSC-2.510PN
Cầu nối, thanh lược cho DK2.5N, TBD2.5N loại 10 chân
CSC-410PN
Cầu nối, thanh lược cho DK4N, TBD4N loại 10 chân
CSC-610PN
Cầu nối, thanh lược cho DK6N, TBD6N loại 10 chân
CSC-1010PN
Cầu nối, thanh lược cho DK10N, TBD10N loại 10 chân
CSC-1610PN
Cầu nối, thanh lược cho DK16N, TBD16N loại 10 chân



Spring Type DIN Rail Terminal Blocks
AK1.5
Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám
AK2.5
Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám
AK4
Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám
AK6
Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu xám
AK10
Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu xám
AK16
Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu xám
AK35
Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu xám
AK2.5C
Nắp che cho AK1.5, AK2.5
AK4C
Nắp che cho  AK4
AK6C
Nắp che cho  AK6
AK10C
Nắp che cho  AK10
AK16C
Nắp che cho  AK16


AKK1.5
Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám
AKK2.5
Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám
AKK4
Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám
AKK2.5C
Nắp che cho AKK1.5, AKK2.5
AKK4C
Nắp che cho  AKK4


AK1.5-PE
Domino PE 1.5 mm², màu vàng-xanh
AK2.5-PE
Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh
AK4-PE
Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh
AK6-PE
Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh
AK10-PE
Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh
AK16-PE
Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh
AK2.5C-YG
Nắp che cho  AK1.5-PE, AK2.5-PE
AK4C-YG
Nắp che cho  AK4-PE
AK6C-YG
Nắp che cho  AK6-PE
AK10C-YG
Nắp che cho  AK10-PE
AK16C-YG
Nắp che cho  AK16-PE


AK4-TF(5x20)
Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 10A, màu xám.
AK4C-TF(5x20)
Nắp che cho cầu đấu dây AK4-TF(5x20)





DSD01-1.510
Cầu nối, thanh lược cho AK1.5 loại 10 chân
DSD01-2.510
Cầu nối, thanh lược cho AK2.5 loại 10 chân
DSD01-410
Cầu nối, thanh lược cho AK4 loại 10 chân
DSD01-610
Cầu nối, thanh lược cho AK6 loại 10 chân



Terminal Block For Industrial Applications
DKB10
Domino 2 mm², dòng 15A, bề dày 8.8mm, màu đen
DKB20
Domino 3.3 mm², dòng 20A, bề dày 10.6mm, màu đen
DKB30
Domino 5.2 mm², dòng 30A, bề dày 13mm, màu đen
DKB60
Domino 13.3 mm², dòng 65A, bề dày 19mm, màu đen
DKB80
Domino 21.2 mm²,dòng 85A, bề dày 19mm, màu đen
DKB100
Domino 53.5 mm², dòng 115/150A, bề dày 25mm, màu đen
DKB150
Domino 85 mm², dòng 190A, bề dày 27mm, màu đen
DKB200
Domino 107 mm², dòng 230A, bề dày 27mm, màu đen
DKB300
Domino 253 mm², dòng 380A, bề dày 45mm, màu đen
DKB500
Domino 380 mm², dòng 475/620A, bề dày 60mm, màu đen
DKB10E
Nắp che cho DKB10
DKB60E
Nắp che cho DKB60
DKB80E
Nắp che cho DKB80
DKB100E
Nắp che cho DKB100
DKB150E
Nắp che cho DKB150
DKB200E
Nắp che cho DKB200


DKBB10
Domino 2 tầng 2 mm², dòng 15A, bề dày 8.8mm, màu đen
DKBB20
Domino 2 tầng 3.3 mm², dòng 20A, bề dày 10.6mm, màu đen
DKBB10E
Nắp che cho DKBB10, DKBB20



End Section
MKH-001
Terminal strip markers. Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên SS2, SS5, SS4, TBS11
MKL
Terminal strip markers for SS4. Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên SS4
SS2
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
SS5
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
SS4
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
TBS11
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
SS3
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
SS9A
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm
SS10
Chặn cuối cho DIN Rail 35mm



MarKing
Nhãn cho Terminal các dòng DK.N, TBD.N,TBD.P, AK...

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Website : http://hoangphuongjsc.com/terminal-dinkle.htm
Điện -  Điện tự động hóa của hãng SCHNEIDER ELECTRIC – CLIPSAL – MERLINGRIN - TELEMECANIQUE  như: Biến tần ATV, Khởi động mềm ATS, Máy cắt không khí ACB, Contactor , Attomat MCB - MCCB, Tay điều khiển cầu trục Pendan & Joytick Controller , Relay bảo vệ dòng EOCR , bảo vệ pha PMR-44....Công tắc ổ cắm dân dụng và công nghiệp . THIẾT BỊ ĐIỆN PANASONIC và THIẾT BỊ ĐO KYORITSU JAPAN như: Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm, Mêgôm mét – Đo điện trở cách điện, Đồng hồ đo điện trở đất, Đo nhiệt độ, Đo ánh sáng, Đo tốc độ động cơ, Đo dòng rò, Đo công suất đa năng ....